冷やか
ひややか「LÃNH」
Lạnh; lạnh lẽo; mát; thờ ơ; lạnh nhạt; vô tình; cau có; cộc lốc; bình tĩnh

Từ đồng nghĩa của 冷やか
adjective
冷やか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 冷やか
冷やかし ひやかし
sự chế giễu, sự nhạo báng
冷やかす ひやかす
chế giễu; nhạo báng; chọc ghẹo; chế nhạo; bỡn cợt; chòng ghẹo; trêu chọc
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
冷や ひや
nước lạnh.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷ややかな態度 ひややかなたいど
Thái độ lạnh nhạt.