Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんやかんや
one thing or another, this and that, something or another
秘めやか ひめやか
bí mật
きめ細やか きめこまやか
chu đáo, tận tâm
女やもめ おんなやもめ
góa phụ, quả phụ
しめやか
yên tĩnh và dịu dàng , trang trọng, buồn và chán nản , mềm mại, nhẹ nhàng
眺めやる ながめやる
nhìn xa xăm
やんか
isn't it, right?, you know?
やかん
ấm đun nước