しめやか
☆ Tính từ đuôi な
Yên tĩnh và dịu dàng , trang trọng, buồn và chán nản , mềm mại, nhẹ nhàng

しめやか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しめやか
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
秘めやか ひめやか
bí mật
めかし屋 めかしや
Người ăn mặc thời trang
きめ細やか きめこまやか
chu đáo, tận tâm
かしめ かしめ
caulking
might it be... No, I guess it's not, (at sentence end) indicates irony and deep emotion
người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ ; làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) là vợ goá của
kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ (trên vải, hảm, rèm che cửa...), đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá, (+ after, uopn) lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ