Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
手が届く てがとどく
Trong tầm tay, phạm vi có khả năng
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
目が届く めがとどく
theo dõi, chăm sóc
へとへと
phờ phạc, thở ra mang tai, mệt mỏi rã rời.
届く とどく
chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận