目が届く
めがとどく「MỤC GIỚI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Theo dõi, chăm sóc

Bảng chia động từ của 目が届く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 目が届く/めがとどくく |
Quá khứ (た) | 目が届いた |
Phủ định (未然) | 目が届かない |
Lịch sự (丁寧) | 目が届きます |
te (て) | 目が届いて |
Khả năng (可能) | 目が届ける |
Thụ động (受身) | 目が届かれる |
Sai khiến (使役) | 目が届かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 目が届く |
Điều kiện (条件) | 目が届けば |
Mệnh lệnh (命令) | 目が届け |
Ý chí (意向) | 目が届こう |
Cấm chỉ(禁止) | 目が届くな |
目が届く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目が届く
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
手が届く てがとどく
Trong tầm tay, phạm vi có khả năng
目の届く所に めのとどくところに
trong tầm nhìn
目の届く限り めのとどくかぎり
trong tầm mắt
届く とどく
chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
目が行く めがゆく めがいく
nhìn về phía trước, mắt của một người bị thu hút về phía thứ gì đó