手が届く
てがとどく「THỦ GIỚI」
☆ Cụm từ
Trong tầm tay, phạm vi có khả năng

手が届く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手が届く
かゆいところに手が届く かゆいところにてがとどく
cực kỳ kỹ lưỡng, tập trung vào những chi tiết tốt nhất
手の届く所 てのとどくところ
vừa sức; trong tầm tay
目が届く めがとどく
theo dõi, chăm sóc
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
届く とどく
chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.