Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最大節約法
さいだいせつやくほう
phân tích tối đa
節約 せつやく
sự tiết kiệm
最大公約数 さいだいこうやくすう
ước chung lớn nhất
節約家 せつやくか
người tiết kiệm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
最大 さいだい
sự lớn nhất; sự to nhất; sự vĩ đại nhất
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
Đăng nhập để xem giải thích