Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やぐま台駅
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
矢車 やぐるま
chong chóng gió
山国 やまぐに
nước có nhiều núi
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta