焼け穴
やけあな「THIÊU HUYỆT」
☆ Danh từ
Lỗ thủng do bị cháy (trên vải...)

やけあな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やけあな
焼け穴
やけあな
lỗ thủng do bị cháy (trên vải...)
やけあな
burn hole
焼け穴
やけあな
lỗ thủng do bị cháy (trên vải...)
やけあな
burn hole