あなや
☆ Thán từ
Whoa, yikes

あなや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あなや
burn hole
wow, whoa
Yo! (greeting)
không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
焼け穴 やけあな
lỗ thủng do bị cháy (trên vải...)
彩なす あやなす
to decorate with many bright colours (colors), to create a beautiful variegated pattern
dark night
in no time, in an instant, in the nick of time, in the twinkling of an eye