あやふや
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
あやふやな
計画
Kế hoạch mơ hồ
(
人
)が
何
をやってよくて
何
をやってはいけないのかに
関
するあやふやな
規則
Một quy định không rõ ràng, không nêu rõ xem có thể làm gì và không được phép làm gì
〜についてあやふやな
態度
を
取
る
Có thái độ mập mờ không rõ ràng về ~
Sự phân vân; sự không chắc chắn.

Từ đồng nghĩa của あやふや
adjective
あやふや được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới あやふや
wow, whoa
Yo! (greeting)
sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
ống xì đồng, cái sơn xì
túp lều, nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, ở trong những nhà gỗ tạm thời
dark night
whoa, yikes
in no time, in an instant, in the nick of time, in the twinkling of an eye