優しげ
やさしげ「ƯU」
☆ Tính từ đuôi な
Dịu dàng; loại; nhìn kẹo

やさしげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やさしげ
優しげ
やさしげ
dịu dàng
やさしげ
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã
Các từ liên quan tới やさしげ
đáng ngờ, đáng nghi ngờ
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
投げやり なげやり
bất cẩn
やり逃げ やりにげ
chia tay hoặc cắt đứt liên lạc với một người nào đó sau khi quan hệ tình dục với họ
Đậu pháp
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
clog shop