養う
やしなう「DƯỠNG」
Dưỡng
Nuôi
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Nuôi nấng; nuôi dạy; vun đắp; bồi dưỡng; xây dựng
...に
対
する
積極的
な
態度
を
養
う
Xây dựng thái độ tích cực đối với...
...の道徳心を養う:khai trí, soi sáng.

Từ đồng nghĩa của 養う
verb
Bảng chia động từ của 養う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 養う/やしなうう |
Quá khứ (た) | 養った |
Phủ định (未然) | 養わない |
Lịch sự (丁寧) | 養います |
te (て) | 養って |
Khả năng (可能) | 養える |
Thụ động (受身) | 養われる |
Sai khiến (使役) | 養わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 養う |
Điều kiện (条件) | 養えば |
Mệnh lệnh (命令) | 養え |
Ý chí (意向) | 養おう |
Cấm chỉ(禁止) | 養うな |
やしない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やしない
養う
やしなう
dưỡng
養い
やしない
sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ ăn bổ.
やしない
sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ ăn bổ.
Các từ liên quan tới やしない
養い子 やしないご やしないこ
nuôi dưỡng trẻ em
聞こえやしない きこえやしない
Không nghe thấy
養い親 やしないおや
cha mẹ đỡ đầu; cha mẹ nuôi
英気を養う えいきをやしなう
khôi phục năng lượng, khôi phục lại tinh thần
養い育てる やしないそだてる
mang lên trên; nuôi dưỡng; tới phía sau
力を養う ちからをやしなう
dưỡng sức.
nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ, nghĩa cổ) nâng niu; yêu quí
ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách, giáo dục phổ cập, yêu cầu mặc lễ phục