英気を養う
えいきをやしなう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Khôi phục năng lượng, khôi phục lại tinh thần

Bảng chia động từ của 英気を養う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 英気を養う/えいきをやしなうう |
Quá khứ (た) | 英気を養った |
Phủ định (未然) | 英気を養わない |
Lịch sự (丁寧) | 英気を養います |
te (て) | 英気を養って |
Khả năng (可能) | 英気を養える |
Thụ động (受身) | 英気を養われる |
Sai khiến (使役) | 英気を養わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 英気を養う |
Điều kiện (条件) | 英気を養えば |
Mệnh lệnh (命令) | 英気を養え |
Ý chí (意向) | 英気を養おう |
Cấm chỉ(禁止) | 英気を養うな |