力を養う
ちからをやしなう「LỰC DƯỠNG」
Dưỡng sức.

力を養う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力を養う
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
英気を養う えいきをやしなう
khôi phục năng lượng, khôi phục lại tinh thần
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
養う やしなう
dưỡng
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
力を出す ちからをだす
ra sức.
力を貸す ちからをかす
hỗ trợ, giúp đỡ
力を抜く ちからをぬく
Không cố quá, sống và làm việc vừa phải (無理をしない/頑張りすぎない)