弥次る
Truy, chất vấn, hỏi vặn

Bảng chia động từ của 弥次る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弥次る/やじるる |
Quá khứ (た) | 弥次った |
Phủ định (未然) | 弥次らない |
Lịch sự (丁寧) | 弥次ります |
te (て) | 弥次って |
Khả năng (可能) | 弥次れる |
Thụ động (受身) | 弥次られる |
Sai khiến (使役) | 弥次らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弥次られる |
Điều kiện (条件) | 弥次れば |
Mệnh lệnh (命令) | 弥次れ |
Ý chí (意向) | 弥次ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 弥次るな |
やじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やじる
弥次る
やじる
truy, chất vấn, hỏi vặn
やじる
tiếng cú kêu, tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...), tiếng còi (ô tô, còi hơi...), đếch cần, cóc cần, không đáng một trinh, kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, rúc lên, la hét phản đối
野次る
やじる ヤジる
Nhạo báng, chế giễu hành động, lời nói của người khác...
Các từ liên quan tới やじる
冷や汁 ひやじる
súp lạnh
矢印 やじるし
mũi tên chỉ hướng.
矢印キー やじるしキー
phím mũi tên
下矢印キー したやじるしキー
phím mũi tên chỉ xuống
下向き矢印 したむきやじるし
mũi tên chỉ xuống
sự chế giễu, sự nhạo báng
người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, (từ cổ, nghĩa cổ) người biết đọc biết viết, nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng, ông khí tượng, đốc công, nghĩa Mỹ) làm thư ký
y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật, lấy gậy ông đập lưng ông, ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt, chữa bệnh bằng thuốc uống