Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢印キー やじるしキー
phím mũi tên
矢印 やじるし
mũi tên chỉ hướng.
下向き矢印 したむきやじるし
mũi tên chỉ xuống
ズボンした ズボン下
quần đùi
キー キー
chìa khóa; khóa
キー
chìa khóa
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
NumLockキー NumLockキー
Phím Numlock