痩せ土
やせつち やせど「SẤU THỔ」
☆ Danh từ
Cằn cỗi dễ bẩn

やせつち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やせつち
痩せ土
やせつち やせど
cằn cỗi dễ bẩn
やせつち
barren soil
Các từ liên quan tới やせつち
barren soil
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
đầm lầy, làm ngập, làm ướt đẫm, tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng, bị ngập vào, bị búi vào, bị ngập, bị sa lầy, bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
ちやほや ちゃほや
nuông chiều; làm hư.
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, side, sáng ngời