屋根板
やねいた「ỐC CĂN BẢN」
☆ Danh từ
Ván lợp (ván mỏng để lợp mái nhà)

やねいた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やねいた
屋根板
やねいた
ván lợp (ván mỏng để lợp mái nhà)
やねいた
đá cuội, chỗ có nhiều đá cuội, ván lợp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ, tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi, hơi điên, dở hơi, mở phòng khám bệnh
Các từ liên quan tới やねいた
sườn (nhà, tàu...); khung, khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ, hợp nhất, thống nhất
thợ lợp nhà
板屋根 いたやね
mái nhà lợp ngói
いりやね いりがしら
kanji "enter" radical at top (radical 11)
屋台骨 やたいぼね
cơ cấu tổ chức; chỗ dựa chính; sự hỗ trợ; người ủng hộ
熱帯夜 ねったいや
đêm có nhiệt độ không thấp hơn 25 độ C
nhà thuyền
mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn, suýt chết