やだま
Đạn dược, lý lẽ, sự kiện, quân trang quân dụng, cung cấp đạn dược

やだま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やだま
やだま
đạn dược, lý lẽ, sự kiện.
矢玉
やだま
Mũi tên và đạn
Các từ liên quan tới やだま
親玉 おやだま
nhân vật trung tâm; chỉ huy; đội trưởng; người đứng đầu; hạt cái của tràng hạt
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
厩出 うまやだし まやだし
letting horses out the barn to graze (in spring)
người vụng về, người thộn
槍玉 やりだま ヤリだま
nạn nhân, người hi sinh, người thay thế
やり玉 やりだま
nạn nhân; vật tế thần
山出し やまだし
người vụng về, người thộn
山立ち やまだち
bandit, brigand