山立ち
やまだち「SAN LẬP」
Hunter
Ancient hunting communities in Tohoku
☆ Danh từ
Bandit, brigand

山立ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山立ち
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
立山 たてやま
(núi trong chức quận trưởng toyama)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち たち
đứng
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng