雇い口
やといぐち「CỐ KHẨU」
☆ Danh từ
Làm việc; việc làm

やといぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やといぐち
雇い口
やといぐち
làm việc
やといぐち
việc, việc làm, công việc
Các từ liên quan tới やといぐち
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...), đất khai hoang
ぐいっと グイッと ぐいと グイと
giật mình; giật
giật mình.
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
one set
tật sứt môi trên
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ