雇い口
Làm việc; việc làm

やといぐち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やといぐち
雇い口
やといぐち
làm việc
やといぐち
mua bán đầu cơ,làm những việc linh tinh,xoay sở kiếm chác.
Các từ liên quan tới やといぐち
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, đương hầm thông hơi, chỗ eo (bít tất, ống dẫn nước...), đất khai hoang
ぐちぐち グチグチ
lầm bầm; lẩm bẩm; làu bàu
giật mình.
one set
tật sứt môi trên
qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn, nghĩa Mỹ), tối hôm trước
vị trí, chỗ, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận điểm, đặt vào vị trí, xác định vị trí