やっさもっさ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ thêm と
Hỗn loạn hết cả lên; rối tung rối mù
試験前日
はやっさもっさで、みんな
焦
っていた。
Trước ngày thi thì ai cũng rối tung rối mù, vội vội vàng vàng cả lên.

Bảng chia động từ của やっさもっさ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やっさもっさする |
Quá khứ (た) | やっさもっさした |
Phủ định (未然) | やっさもっさしない |
Lịch sự (丁寧) | やっさもっさします |
te (て) | やっさもっさして |
Khả năng (可能) | やっさもっさできる |
Thụ động (受身) | やっさもっさされる |
Sai khiến (使役) | やっさもっささせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やっさもっさすられる |
Điều kiện (条件) | やっさもっさすれば |
Mệnh lệnh (命令) | やっさもっさしろ |
Ý chí (意向) | やっさもっさしよう |
Cấm chỉ(禁止) | やっさもっさするな |
やっさもっさ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やっさもっさ
absentmindedly
thiếu phong cách
lỗi mốt; quê mùa; thô kệch; xốc xếch; lôi thôi
nhanh lên; lẹ lẹ; làm ngay đi
やっとこさ やっとこせ やっとこ
cuối cùng thì
in no way
dây, xích, buộc bằng dây, xích lại, bù nhìn; ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), anh chàng, gã, sự chuồn, nghĩa Mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời nói giễu, bêu hình nộm, chế giễu, chuồn
sột soạt; xào xạc (tiếng lay động, tiếng vật nhẹ nhàng ma sát với nhau)