二進も三進も
にっちもさっちも にしんもさんしんも
☆ Cụm từ, trạng từ
Không trong cách nào

にっちもさっちも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にっちもさっちも
二進も三進も
にっちもさっちも にしんもさんしんも
không trong cách nào
にっちもさっちも
in no way
Các từ liên quan tới にっちもさっちも
二進も三進も行かない にっちもさっちもいかない
bị dồn vào góc; không còn cách nào.
dẻo (đồ ăn)
dẻo dai, mềm mại
どっちにしても どちらにしても
dù thế nào đi nữa; dù chọn cái nào cũng vậy; trong mọi trường hợp
lẫn trốn, bỏ trốn, trốn tránh pháp luật
何方もどっち どっちもどっち
kẻ tám lạng người nửa cân
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hiểu