Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
踊り手 おどりて おどりしゅ
người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
踊り歌 おどりうた
bài hát khi nhảy
小踊り しょうおどり
nhảy hoặc nhảy cho niềm vui
盆踊り ぼんおどり
lễ Ô bôn; lễ Ô bông.