Các từ liên quan tới やったぜベイビー!
ベイビー・スリング ベイビースリング
baby sling
ベビー ベイビー ベービー ベービ
đứa trẻ con; trẻ sơ sinh; bé bé.
やった やったー
tuyệt quá; được rồi (cảm thán)
やったら やったら
nếu đó là trường hợp
khả năng nói, năng lực nói, lời nói, lời, cách nói, bài nói, bài diễn văn, ngôn ngữ, (từ cổ, nghĩa cổ) tin đồn, lời đồn
やってもうた やってもた やってもーた
oops!, I did it again, now I've done it, I've messed up
舌体 ぜったい
Thân lưỡi
舌端 ぜったん
bịt đầu (mách (của) cái lưỡi; lời nói; cách nói