やつめうなぎ
Lamprey eel

やつめうなぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やつめうなぎ
やつめうなぎ
lamprey eel
八つ目鰻
やつめうなぎ ヤツメウナギ やっつめうなぎ
con lươn biển, con chình
八目鰻
やつめうなぎ
con lươn biển, con chình
Các từ liên quan tới やつめうなぎ
chỗ nối, mối nối, đầu nối, mấu, đốt, (địa lý, ddịa chất) khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép; khớp nối, bản lề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút; hắc điếm, nose, chung, nối lại bằng đoạn nối, ghép lại bằng đoạn nối, cắt tại những đoạn nối; chia ra từng đoạn, trát vữa vào khe nối của, bào cạnh để ghép
つなぎ目 つなぎめ
chỗ nối; đường khâu.
người chơi khăm
繋ぎ目 つなぎめ
mối nối
つなぎ止める つなぎとめる
buộc chặt; trói chặt; buộc vào.
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
継ぎ目なし つぎめなし
liền mạch
鰻屋 うなぎや
quán ăn lươn