担ぐ
Khiêng
Làm phổng mũi bằng cách lừa; lừa
Mê tín
Vác.

Từ đồng nghĩa của 担ぐ
Bảng chia động từ của 担ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 担ぐ/かつぐぐ |
Quá khứ (た) | 担いだ |
Phủ định (未然) | 担がない |
Lịch sự (丁寧) | 担ぎます |
te (て) | 担いで |
Khả năng (可能) | 担げる |
Thụ động (受身) | 担がれる |
Sai khiến (使役) | 担がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 担ぐ |
Điều kiện (条件) | 担げば |
Mệnh lệnh (命令) | 担げ |
Ý chí (意向) | 担ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 担ぐな |
かつぎや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かつぎや
担ぐ
かつぐ
khiêng
かつぎや
người chơi khăm
担ぎ屋
かつぎや
người chơi khăm
Các từ liên quan tới かつぎや
米をかつぐ こめをかつぐ
gánh gạo.
縁起をかつぐ えんぎをかつぐ
mê tín
mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, đoạt, rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, ủng hộ, có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, comparison, hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, testimony, witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ, người đầu cơ giá hạ, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá
肩に担ぐ かたにかつぐ
mang, vác trên vai
縁起を担ぐ えんぎをかつぐ
mê tín, tin vào điềm báo
げんを担ぐ げんをかつぐ
mê tín.
荷物を担ぐ にもつをかつぐ
vác hàng.
御輿を担ぐ みこしをかつぐ
để xúi giục một người làm một cái gì đó