屋形船
やかたぶね「ỐC HÌNH THUYỀN」
☆ Danh từ
Nhà thuyền

やかたぶね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やかたぶね
屋形船
やかたぶね
nhà thuyền
やかたぶね
nhà thuyền
Các từ liên quan tới やかたぶね
người mua bán cổ phần chứng khoán
flatboat
không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen, tuyệt vời, ít dùng
thợ lợp nhà
đá cuội, chỗ có nhiều đá cuội, ván lợp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ, tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi, hơi điên, dở hơi, mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư, lợp bằng ván, tỉa đuôi theo kiểu tỉa đuôi
ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế
親船 おやぶね
sinh thành ship
早舟 はやぶね はやふね
fast-moving rowboat