Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やのまん
高野の万年草 こうやのまんねんぐさ コウヤノマンネングサ
Climacium japonicum (một loài Rêu trong họ Climaciaceae)
高野の万年蘚 こうやのまんねんごけ コウヤノマンネンゴケ
rêu dừa cọ
thuốc bách bệnh
山野 さんや やまの
đồi và ruộng
野山 のやま
đồi núi
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phố trên; ở phố trên, nghĩa Mỹ) ở phố trên
sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, trò chơi mua bán
やりまん ヤリマン
gái điếm; đàn bà lẳng lơ.