やりまん
ヤリマン
☆ Danh từ
Gái điếm; đàn bà lẳng lơ.

やりまん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やりまん
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành
kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
nhẹ nhàng; êm dịu; dịu dàng.
cool, chilly, feeling nice and cold
guardiof mountain
cái gối nhỏ để giắt ghim
山狩り やまがり やまがりり
đi săn trên núi