ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
べんりや
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành
やんわり
nhẹ nhàng; êm dịu; dịu dàng.
りけんや
kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
はりやま
cái gối nhỏ để giắt ghim
山狩り やまがり やまがりり
đi săn trên núi