Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やば
nhà chứa, nhà thổ
矢場
野蛮人 やばんじん やばんにん
Người man di
野梅 やばい
tiếng lóng của giới trẻ, sử dụng hầu hết với các trường hợp đi cùng tính từ
茅場 かやば
đồng cỏ; bãi trồng cỏ
野蛮 やばん
dã man
部屋履き へやばき
dép đi trong nhà, dép lê, giày bệt
親馬鹿 おやばか
(qua) cha mẹ yêu dấu
早番 はやばん
ca sáng
やばい
nguy hiểm; hiểm nghèo; lợi hại.