Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やまがた東西南北
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
東西南北 とうざいなんぼく
Đông Tây Nam Bắc.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
西北西 せいほくせい
phía tây tây bắc, hướng tây tây bắc
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
西南西 せいなんせい せいなんにし
hướng tây - tây nam