山伝い
やまづたい「SAN TRUYỀN」
☆ Danh từ
Sự đi xuyên từ núi này qua núi khác, sự vượt núi này đến núi khác

山伝い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山伝い
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
磯伝い いそづたい
dọc theo bờ (mép) biển