Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やまむらいさと
里村 さとむら
làng quê
sự chôn cất, dùng trong sự chôn cất; đám tang; dùng trong đám tang, lễ tang; sự chôn cất, đám tang; đoàn người đưa ma, việc phiền toái; việc riêng
indicates uncertainty or second hand nature of information quoted
ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
野菜一皿 やさいひとさら やさいいちさら
một món ăn (của) những rau
一叢 ひとむら いちくさむら
một rừng cây nhỏ; một đàn (gia súc)
sâu ngài đêm