やや小さい
ややちいさい
☆ Cụm từ, adj-i
Nhỏ,nhỏ một chút

やや小さい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やや小さい
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
gắng gượng.
やいやい ヤイヤイ
Này! Này!
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
sự lạnh, sự lạnh lẽo
Oh!, Oh my!, Dear me!