弥生
やよい いやおい「DI SANH」
☆ Danh từ
Tháng ba âm lịch; nứt rạn

やよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やよい
弥生
やよい いやおい
tháng ba âm lịch
やよい
sự nhảy
Các từ liên quan tới やよい
弥生土器 やよいどき
Yayoi pottery
弥生尽 やよいじん
last day of the third month of the lunar calendar
弥生時代 やよいじだい
thời kỳ Yayoi (khoảng từ thế kỉ thứ năm trước công nguyên đến thế kỉ thứ ba sau công nguyên)
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối
tall, stout, clear, well defined
やいやい ヤイヤイ
Này! Này!
gắng gượng.