やりかけ
Chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh
やりかけた
宿題
は
途中
で
投
げ
出
してはいけないよ。
Không được bỏ giữa chừng bài tập đang làm dở đâu đấy.

やりかけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やりかけ
やりかけ
chưa xong, chưa hoàn thành
遣り掛け
やりかけ
chưa xong, chưa hoàn thành