たけやり
Bamboo spear

たけやり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たけやり
たけやり
bamboo spear
竹槍
たけやり ちくそう
cái mác tre
Các từ liên quan tới たけやり
竹槍戦術 たけやりせんじゅつ
chiến thuật giáo tre (chiến thuật do quân đội Đế quốc Nhật Bản đề ra vào cuối Thế chiến II)
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh
kẻ trục lợi, kẻ đầu cơ trục lợi, trục lợi, đầu cơ trục lợi
竹屋 たけや
nhà tre
auxiliary verb indicating past condition or occurrence (e.g. "was", "had been", etc.)
ox or whale penis, used as a tonic or aphrodisiac
やけ酒 やけさけ
uống rượu giải sầu
当たり屋につけ あたりやにつけ
(châm ngôn thị trường) kẻ may mắn trên thị trường (mua cổ phiếu toàn tăng, có lãi)