Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やり方 やりかた
cách làm.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
やりがい やりがい
Cảm giác muốn làm, động lực làm
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
汚いやり方 きたないやりかた
thủ đoạn bẩn thỉu
酷なやり方 こくなやりかた
tàn bạo chứng nhượng
もがりや もがりや
chôn người chết
寒がりや さむがりや
người chịu lạnh kém