汚いやり方
きたないやりかた
☆ Danh từ
Thủ đoạn bẩn thỉu

汚いやり方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 汚いやり方
やり方 やりかた
cách làm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
やり方が渋い やりかたがしぶい
keo kiệt; bủn xỉn.
酷なやり方 こくなやりかた
tàn bạo chứng nhượng
汚い きたない
bẩn; ô uế; bẩn thỉu
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる方ない やるかたない
unable to clear away one's ill feeling, not able to do anything (about...)