やり甲斐
やりがい「GIÁP PHỈ」
☆ Danh từ
Đáng làm
やり甲斐がある仕事を探している
Tôi đang tìm 1 việc đáng để làm

やりがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やりがい
やり甲斐
やりがい
đáng làm
やりがい
やりがい
Cảm giác muốn làm, động lực làm
Các từ liên quan tới やりがい
やり甲斐がある やりがいがある
Một việc đang giá để làm
もがりや もがりや
chôn người chết
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc, (thể dục, thể thao) khu vực xa cửa thành, phạm vi ngoài sự hiểu biết
寒がりや さむがりや
người chịu lạnh kém
やり方が渋い やりかたがしぶい
keo kiệt; bủn xỉn.
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
đăng đắng.
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm