夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
工夫する くふう
bỏ công sức; nghĩ ra nhiều phương pháp để làm; lao tâm khổ tứ; đào sâu nghiên cứu
愛する夫 あいするおっと
người chồng yêu quý
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
夫を立てる おっとをたてる
đối xử với chồng một cách tôn trọng