夫を立てる
おっとをたてる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Đối xử với chồng một cách tôn trọng

Bảng chia động từ của 夫を立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 夫を立てる/おっとをたてるる |
Quá khứ (た) | 夫を立てた |
Phủ định (未然) | 夫を立てない |
Lịch sự (丁寧) | 夫を立てます |
te (て) | 夫を立てて |
Khả năng (可能) | 夫を立てられる |
Thụ động (受身) | 夫を立てられる |
Sai khiến (使役) | 夫を立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 夫を立てられる |
Điều kiện (条件) | 夫を立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 夫を立ていろ |
Ý chí (意向) | 夫を立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 夫を立てるな |
夫を立てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夫を立てる
立てかける 立てかける
dựa vào
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
身を立てる みをたてる
để làm một thành công trong cuộc sống
戸を立てる とをたてる
để đóng một cái cửa
異を立てる いをたてる
Đưa ra ý kiến khác, đưa ra ý kiến phản đối
王を立てる おうをたてる
tôn làm vua, đưa lên làm vua
説を立てる せつをたてる
để đặt phía trước một lý thuyết
旗を立てる はたをたてる
kéo cờ lên