Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やわらかいバフ やわらかいバフ
Vải mềm, đệm mềm
やわらかいわかば
soft young leaf
軟らかい やわらかい
mềm; xốp
柔らかい やわらかい
êm
風にかかやすい かぜにかかやすい
dễ cảm.
瓦家 かわらや かわらか
cái nhà lợp mái ngói
瓦屋 かわらや
thợ làm ngói; người bán gạch ngói; cửa hàng bán gạch ngói
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.