Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やわらかいバフ やわらかいバフ
Vải mềm, đệm mềm
軟らかい やわらかい
mềm; xốp
柔らかい やわらかい
êm
やわらかいわかば
soft young leaf
風にかかやすい かぜにかかやすい
dễ cảm.
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
軟らか やわらか
軟らかい若葉 やわらかいわかば
trẻ mềm trổ lá