Các từ liên quan tới やわらかスピリッツ
spirits
やわらかいバフ やわらかいバフ
Vải mềm, đệm mềm
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
軟らか やわらか
mềm; xốp
瓦家 かわらや かわらか
cái nhà lợp mái ngói
瓦屋 かわらや
thợ làm ngói; người bán gạch ngói; cửa hàng bán gạch ngói
(touch of) softness
riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật, uỷ viên hội đồng cơ mật, quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, đương sự, người hữu quan