和らぐ
やわらぐ「HÒA」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Được nới lỏng; xả bớt; giảm bớt
〔
緊張・規制・規律
などが〕
和
らぐ
Quy chế được nới lỏng
Nguôi đi; dịu đi
〔
痛
みが〕
和
らぐ
Cái đau dịu đi .

Từ đồng nghĩa của 和らぐ
verb
Bảng chia động từ của 和らぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 和らぐ/やわらぐぐ |
Quá khứ (た) | 和らいだ |
Phủ định (未然) | 和らがない |
Lịch sự (丁寧) | 和らぎます |
te (て) | 和らいで |
Khả năng (可能) | 和らげる |
Thụ động (受身) | 和らがれる |
Sai khiến (使役) | 和らがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 和らぐ |
Điều kiện (条件) | 和らげば |
Mệnh lệnh (命令) | 和らげ |
Ý chí (意向) | 和らごう |
Cấm chỉ(禁止) | 和らぐな |
やわらぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やわらぎ
和らぐ
やわらぐ
được nới lỏng
和らぎ
やわらぎ
sự làm dịu bớt đi (đau khổ)
やわらぎ
sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ.
Các từ liên quan tới やわらぎ
柔ら やわら
mềm mại, nhẹ nhàng
大和鞍 やまとぐら わぐら
Japanese-style ritual saddle
giàn, đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn ; đỡ bằng giàn
柔らか やわらか
mềm mại; dịu dàng.
軟らか やわらか
mềm; xốp
瓦屋 かわらや
thợ làm ngói; người bán gạch ngói; cửa hàng bán gạch ngói
藁屋根 わらやね
mái nhà lợp bằng rơm
fiasco, debacle, disaster, train wreck