ゆいがどくそん
Tính tự phụ, tính hợm mình
Tính dương dương tự đắc

ゆいがどくそん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆいがどくそん
ゆいがどくそん
tính tự phụ, tính hợm mình
唯我独尊
ゆいがどくそん
tính tự phụ, tính hợm mình
Các từ liên quan tới ゆいがどくそん
một mắt, chột
tiến triển chậm
oil strata
sự lái xe quá tốc độ quy định
đun sôi nửa chừng
sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, người kỳ quái; vật kỳ lạ, người xấu như quỷ, cẩn tắc vô ưu, báo trước, cảnh cáo, quở trách
どくん ドクン どっくん ドックン どくん
nhịp tim nặng nề, đập mạnh, dồn dập
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai