優位
ゆうい「ƯU VỊ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Ưu thế, lợi thế

Từ đồng nghĩa của 優位
noun
Từ trái nghĩa của 優位
ゆうい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうい
優位
ゆうい
ưu thế, lợi thế
ゆうい
ưu thế, thế trội
有意
ゆうい
ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng chú ý
有為
ゆうい うい
có khả năng
雄偉
ゆうい
Hoa lệ
Các từ liên quan tới ゆうい
雌雄異株 しゆういしゅ しゆういかぶ
(trong thực vật học) sự phân biệt hoa đực hoa cái
ưu thế, thế trội
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
sự tự ý, sự tự nguyện, tự ý, tự nguyện
有意義 ゆういぎ
có ý nghĩa; đáng giá; có ích
誘因 ゆういん
sự khuyến khích; sự khích lệ.
誘引 ゆういん
sự rủ rê; sự xui khiến; sự hấp dẫn
有意差 ゆういさ
sự khác nhau đáng kể