誘因
ゆういん「DỤ NHÂN」
☆ Danh từ
Sự khuyến khích; sự khích lệ.

Từ đồng nghĩa của 誘因
noun
誘因 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誘因
アポトーシス誘導因子 アポトーシスゆーどーいんし
yếu tố cảm ứng chết tế bào theo chương trình
因 いん
nguyên nhân
因果因縁 いんがいんねん
Quan hệ nhân quả
誘電 ゆうでん
điện môi
誘い さそい いざない
Sự mời; sự mời mọc; sự rủ rê; mời.mời mọc; rủ rê.
誘発 ゆうはつ
gây ra, kích hoạt, làm phát sinh
誘致 ゆうち
sự hấp dẫn; sự dụ dỗ; sự mời mọc; sự đưa lại; sự dẫn đến
誘客 ゆうきゃく
khách đến công ty, cửa hàng nhờ hình thức mời gọi như quảng cáo phát tờ rơi, lên sóng truyền hình